|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0002/18/50DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
18KDN/000052
|
Ngày
cấp: |
3/5/2018 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH Vi?t Nam Suzuki
|
Địa chỉ: |
u?ng s? 02, KCN Long Bnh, Bin Ho, ?ng Nai |
Điện
thoại: |
61.3838707 |
Số FAX: |
061.3838705/3838706 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
SUZUKI |
|
|
Số
loại: |
SWIFT GLX CVT |
Nước
sản xuất: |
Thailand |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
Hatchback |
Khối lượng bản thân (kg): |
920 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
K12M |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng |
Kiểu
hộp số: |
V c?p (CVT) |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
QCVN 86:2015/BGTVT |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
4.65 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
6.34 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
3.67 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 3/5/2021 |
|
|
|