|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0028/18/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
18KDN/000034
|
Ngày
cấp: |
13/3/2018 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty t TOYOTA Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
Phu?ng Phc Th?ng, thnh ph? Phc Yn, t?nh Vinh Phc |
Điện
thoại: |
(0211) 3 868100-112 |
Số FAX: |
(0211) 3 868117 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
TOYOTA |
|
|
Số
loại: |
LAND CRUISER VX (URJ202J-GNTEK) |
Nước
sản xuất: |
Nh?t B?n |
Số chỗ ngồi: |
8 |
Kiểu
dáng xe: |
WAGON |
Khối lượng bản thân (kg): |
2660 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 4 |
Kiểu động cơ: |
1UR-FE |
Loại động cơ: |
4 k?, 8 xi lanh ch? V |
Kiểu
hộp số: |
T? d?ng |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
QCVN 86:2015/BGTVT |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
13.9 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
18.2 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
11.4 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 13/3/2021 |
|
|
|