|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0030/23/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
23KDN/000047
|
Ngày
cấp: |
10/5/2023 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty t TOYOTA Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
Phu?ng Phc Th?ng, thnh ph? Phc Yn, t?nh Vinh Phc |
Điện
thoại: |
(0211) 3 868100-112 |
Số FAX: |
(0211) 3 868117 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
TOYOTA |
|
|
Số
loại: |
WIGO (A351LA-GMNF) |
Nước
sản xuất: |
INDONESIA |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
Hatchback |
Khối lượng bản thân (kg): |
875 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
WA |
Loại động cơ: |
4 k?, 3 xi lanh th?ng hng |
Kiểu
hộp số: |
Co kh |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
Ph? l?c Q TCVN 6785 : 2015 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
5.14 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
6.4 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
4.41 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 10/5/2026 |
|
|
|