|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0003/23/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
23KDN/000020
|
Ngày
cấp: |
8/2/2023 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH Hnh tu?ng t Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
L TH-1a, khu thuong nghi?p Nam, du?ng s? 7, KCX Tn Thu?n, P. Tn Thu?n ng, Q.7, TP. H? Ch Minh |
Điện
thoại: |
908605599 |
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
SUBARU |
|
|
Số
loại: |
FORESTER 2.0i-L ES (SK7BLLL) |
Nước
sản xuất: |
Thi Lan |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
Wagon |
Khối lượng bản thân (kg): |
1540 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 4 |
Kiểu động cơ: |
FB20 |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh n?m ngang |
Kiểu
hộp số: |
V c?p (CVT) |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
Ph? l?c Q TCVN 6785 : 2015 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
8.35 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
11.13 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
6.77 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 8/2/2026 |
|
|
|