|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0300/22/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
22KDN/000303
|
Ngày
cấp: |
4/11/2022 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH MTV S?n xu?t t Thaco - Mazda
|
Địa chỉ: |
KCN Co kh t Chu Lai Tru?ng H?i, x Tam Hi?p, huy?n Ni Thnh, t?nh Qu?ng Nam |
Điện
thoại: |
|
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
MAZDA |
|
|
Số
loại: |
MAZDA CX-3 (DLPJLAL) |
Nước
sản xuất: |
Thi Lan |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
SUV |
Khối lượng bản thân (kg): |
1262 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
P5 |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng |
Kiểu
hộp số: |
T? d?ng |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
Ph? l?c Q TCVN 6785 : 2015 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
6.1 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
7.6 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
4.9 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 4/11/2025 |
|
|
|