|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0029/14/29DNCB
|
Số Thông báo/GCN: |
14FDN/000102
|
Ngày
cấp: |
5/1/2015 |
Loại hình: |
T? cng b? |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH Nissan Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
T?ng 9, to nh LOD, 38 Tr?n Thi Tng, P.D?ch V?ng. Q. C?u Gi?y, H N?i |
Điện
thoại: |
|
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
NISSAN |
|
|
Số
loại: |
JUKE CVT |
Nước
sản xuất: |
Anh |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
Hatchback |
Khối lượng bản thân (kg): |
1198 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
HR16 |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng |
Kiểu
hộp số: |
T? d?ng |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
ECE 101R01 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
6.3 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
8.3 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
5.2 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 31/12/2016 |
|
|
|