|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0019/22/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
22KDN/000022
|
Ngày
cấp: |
27/1/2022 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty t TOYOTA Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
Phu?ng Phc Th?ng, thnh ph? Phc Yn, t?nh Vinh Phc |
Điện
thoại: |
(0211) 3 868100-112 |
Số FAX: |
(0211) 3 868117 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
TOYOTA |
|
|
Số
loại: |
VELOZ CROSS (W101LE-LBSFF) |
Nước
sản xuất: |
INDONESIA |
Số chỗ ngồi: |
7 |
Kiểu
dáng xe: |
Station wagon |
Khối lượng bản thân (kg): |
1160 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
2NR-VE |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng |
Kiểu
hộp số: |
V c?p (CVT) |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
Ph? l?c Q TCVN 6785 : 2015 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
6.3 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
7.7 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
5.4 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 27/1/2025 |
|
|
|