|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0014/22/30DRCN
|
Số Thông báo/GCN: |
19KDR/000041
|
Ngày
cấp: |
12/1/2022 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty c? ph?n s?n xu?t v kinh doanh VinFast
|
Địa chỉ: |
Khu kinh t? nh Vu - Ct H?i, d?o Ct H?i, th? tr?n Ct H?i, huy?n Ct H?i, TP. H?i Phng |
Điện
thoại: |
|
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
VINFAST |
|
|
Số
loại: |
LUX A2.0 / S5B2ALRVN |
Nước
sản xuất: |
Vi?t Nam |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
Sedan |
Khối lượng bản thân (kg): |
1795 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
VF20SED |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng, tăng p |
Kiểu
hộp số: |
T? d?ng |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
QCVN 86:2015/BGTVT |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
8.32 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
10.83 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
6.82 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 12/1/2025 |
|
|
|