|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0119/21/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
21KDN/000119
|
Ngày
cấp: |
29/10/2021 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH t MITSUBISHI Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
Phu?ng An Bnh, thnh ph? Di An, t?nh Bnh Duong |
Điện
thoại: |
|
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
MITSUBISHI |
|
|
Số
loại: |
XPANDER AT ECO (NC1WLRHHLVPE) |
Nước
sản xuất: |
INDONESIA |
Số chỗ ngồi: |
7 |
Kiểu
dáng xe: |
MPV |
Khối lượng bản thân (kg): |
1240 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
4A91 |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng |
Kiểu
hộp số: |
T? d?ng |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
Ph? l?c D TCVN 6785 : 2015 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
6.9 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
8.5 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
5.9 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 29/10/2024 |
|
|
|