|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0085/19/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
19KDN/000122
|
Ngày
cấp: |
3/12/2019 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH Nissan Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
T?ng 3, ta nh PVC Tower, s? 01 ph? Ph?m Van B?ch, phu?ng Yn Ha, qu?n C?u Gi?y, TP . H N?i |
Điện
thoại: |
|
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
INFINITI |
|
|
Số
loại: |
QX50 AWD (TDRNLSLJ55UHA--G--) |
Nước
sản xuất: |
Mexico |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
SUV |
Khối lượng bản thân (kg): |
1888 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 4 |
Kiểu động cơ: |
KR20 |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng, tăng p |
Kiểu
hộp số: |
T? d?ng |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
QCVN 86:2015/BGTVT |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
9.49 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
11.96 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
8.07 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 3/12/2022 |
|
|
|