Trang chủ VR

    Trang VAQ  |    Thông tin chung  |    Liên hệ   |    Unicode font
      Ngày 17 tháng 3 năm 2009

Thông tin chung

Xe cơ giới sản xuất lắp ráp mới

Xe cơ giới nhập khẩu

Xe máy chuyên dùng và các thiết bị thi công

Linh kiện, phụ tùng

Mũ bảo hiểm


Các địa chỉ tiếp nhận đăng ký, giao dịch ở Việt nam

Hướng dẫn các thủ tục đăng ký kiểm tra chứng nhận chất lượng xe máy chuyên dùng và các thiết bị thi công

Khai bản đăng ký thông số kỹ thuật :

 

Để thống nhất việc kê khai các thông số kĩ thuật cơ bản của các xe máy chuyên dùng, phần dưới đây sẽ giới thiệu danh mục các thông số kĩ thuật cần phải khai của các xe máy chuyên dùng thông dụng.

Máy làm đường

1/ Xe lu rung
- Lực rung của trống (Centrifugal force drum): (kG)
- Biên độ rung (Vibration amplitude): (mm)
- Tần số rung (Vibration frequency): (Hz)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- Kích thước bánh lu(Roll or Tire size):
Bánh trước D x W(Front roll): (mm)
Bánh sau (Rear tire or roll): (mm)
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Min. turning radius): (mm)
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight): (kG)

2/ Xe lu bánh thép
- áp lực đầm (Roll linear load)
Bánh lu trước(Front roll): (kG/cm)
Bánh lu sau(Rear roll): (kG/cm)
- Trọng lượng khi gia tải (Operating weight): (kG)
- Kích thước bánh lu(Roll or Tire size):
Bánh trước D x W(Front roll): (mm)
Bánh sau (Rear tire or roll): (mm)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Min. turning radius): (mm)
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Kích thước bao (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight): (kG)

3/ Xe lu bánh lốp
- Trọng lượng khi gia tải (Operating weight): (kG)
- Kích cỡ bánh lu(Tire size):
Bánh lu trước (Front tire): (mm)
Bánh lu sau (Rear tire): (mm)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Min. turning radius): (mm)
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight): (kG)

4/ Máy rải bê tông nhựa
- Chiều rộng vệt rải (Paving Width): (mm)
- Chiều dầy lớp rải (Paving Thickness): (mm)
- Vận tốc rải (Paving Speed): (m/phút)
- Dung tích thùng chứa (Hopper Capacity): (m3)
- Năng suất (Paving Capacity) (Tấn/h)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Kích thước bao (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)

5/ Máy cào bóc mặt đường
- Rôto phay (Rotor):
Chiều rộng (Width): (mm)
Đường kính (Diameter): (mm)
Chiều sâu cắt lớn nhất (Max. Cuting Depth): (mm)
Tốc độ quay (Rpm): (v/phút)
- Vận tốc di chuyển khi làm việc(Working Speed): (m/phút)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight): (kG)

 


Phòng chất lượng xe cơ giới
Địa chỉ : 18 - Đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại : (84.04) 7684715. FAX: (84.04) 7684730, (84.04) 7684773 . Email: VAQ@vr.org.vn Website : http://www.vr.org.vn/vaq
Đầu trang © Copyright by VAQ 2002 - Informatic Group