|
|
Khai
bản đăng ký thông số kỹ thuật : |
|
Để
thống nhất việc kê khai các thông số kĩ thuật cơ
bản của các xe máy chuyên dùng, phần dưới đây
sẽ giới thiệu danh mục các thông số kĩ thuật
cần phải khai của các xe máy chuyên dùng thông
dụng. |
Máy
làm đường
|
|
1/ Xe lu rung
|
|
|
- Lực rung của trống (Centrifugal force
drum):
|
(kG)
|
|
- Biên độ rung (Vibration amplitude):
|
(mm)
|
|
- Tần số rung (Vibration frequency):
|
(Hz) |
|
- Động cơ (Engine): |
|
|
|
Kiểu (Model):
|
|
|
|
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm):
|
kW(HP)/vòng/phút
|
|
- Kích thước bánh lu(Roll or Tire size):
|
|
|
|
Bánh trước D x W(Front roll):
|
(mm)
|
|
|
Bánh sau (Rear tire or roll):
|
(mm)
|
|
- Bán
kính quay vòng nhỏ nhất (Min. turning radius):
|
(mm)
|
|
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed):
|
(km/h)
|
|
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall
Dimensions):
|
|
|
|
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):
|
(mm)
|
|
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight):
|
(kG)
|
|
|
2/ Xe lu bánh
thép
|
|
|
- áp lực đầm (Roll linear load)
|
|
|
|
Bánh lu trước(Front roll):
|
(kG/cm)
|
|
|
Bánh lu sau(Rear roll):
|
(kG/cm)
|
|
- Trọng lượng khi gia tải (Operating
weight):
|
(kG)
|
|
- Kích thước bánh lu(Roll or Tire size):
|
|
|
|
Bánh trước D x W(Front roll):
|
(mm)
|
|
|
Bánh sau (Rear tire or roll):
|
(mm)
|
|
- Động cơ (Engine): |
|
|
|
Kiểu (Model):
|
|
|
|
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm):
|
kW(HP)/vòng/phút
|
|
- Bán
kính quay vòng nhỏ nhất (Min. turning radius):
|
(mm)
|
|
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed):
|
(km/h)
|
|
- Kích thước bao (Overall
Dimensions):
|
|
|
|
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):
|
(mm)
|
|
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight):
|
(kG)
|
|
|
3/ Xe lu bánh
lốp
|
|
|
- Trọng lượng khi gia tải (Operating
weight):
|
(kG)
|
|
- Kích cỡ bánh lu(Tire size):
|
|
|
|
Bánh lu trước (Front tire):
|
(mm)
|
|
|
Bánh lu sau (Rear tire):
|
(mm)
|
|
- Động cơ (Engine): |
|
|
|
Kiểu (Model):
|
|
|
|
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm):
|
kW(HP)/vòng/phút
|
|
- Bán
kính quay vòng nhỏ nhất (Min. turning radius):
|
(mm)
|
|
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed):
|
(km/h)
|
|
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall
Dimensions):
|
|
|
|
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):
|
(mm)
|
|
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight):
|
(kG)
|
|
|
4/ Máy rải
bê
tông
nhựa
|
|
|
- Chiều rộng vệt rải (Paving Width):
|
(mm)
|
|
- Chiều dầy lớp rải (Paving Thickness):
|
(mm)
|
|
- Vận tốc rải (Paving Speed):
|
(m/phút)
|
|
- Dung tích thùng chứa (Hopper Capacity):
|
(m3)
|
|
- Năng suất (Paving Capacity)
|
(Tấn/h)
|
|
- Động cơ (Engine): |
|
|
|
Kiểu (Model):
|
|
|
|
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm):
|
kW(HP)/vòng/phút
|
|
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed):
|
(km/h)
|
|
- Kích thước bao (Overall
Dimensions):
|
|
|
|
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):
|
(mm)
|
|
|
5/ Máy cào
bóc mặt đường
|
|
|
- Rôto phay (Rotor):
|
|
|
|
Chiều rộng (Width):
|
(mm)
|
|
|
Đường kính (Diameter):
|
(mm)
|
|
|
Chiều sâu cắt lớn nhất (Max. Cuting
Depth):
|
(mm)
|
|
|
Tốc độ quay (Rpm):
|
(v/phút)
|
|
- Vận tốc di chuyển
khi làm việc(Working Speed):
|
(m/phút)
|
|
- Động cơ (Engine): |
|
|
|
Kiểu (Model):
|
|
|
|
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm):
|
kW(HP)/vòng/phút
|
|
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed):
|
(km/h)
|
|
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall
Dimensions):
|
|
|
|
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):
|
(mm)
|
|
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight):
|
(kG)
|