Trang chủ VR

    Trang VAQ  |    Thông tin chung  |    Liên hệ   |    Unicode font
      Ngày 18 tháng 3 năm 2009

Thông tin chung

Xe cơ giới sản xuất lắp ráp mới

Xe cơ giới nhập khẩu

Xe máy chuyên dùng và các thiết bị thi công

Linh kiện, phụ tùng

Mũ bảo hiểm


Các địa chỉ tiếp nhận đăng ký, giao dịch ở Việt nam

Hướng dẫn các thủ tục đăng ký kiểm tra chứng nhận chất lượng xe máy chuyên dùng và các thiết bị thi công

Khai bản đăng ký thông số kỹ thuật :

 

Để thống nhất việc kê khai các thông số kĩ thuật cơ bản của các xe máy chuyên dùng, phần dưới đây sẽ giới thiệu danh mục các thông số kĩ thuật cần phải khai của các xe máy chuyên dùng thông dụng.

Máy làm đất

1/ Máy xúc bánh lốp
- Dung tích gầu (Bucket Capacity.): (m3)
- Bán kính đào(Max diging reach at ground level) : (mm)
- Chiều cao đổ vật liệu (Max dumping height) : (mm)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- áp suất của hệ thống thủy lực
(Set pressure of Hydraulic System): (kG/cm2)
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight): (kG)

2/ Máy xúc bánh xích
ĐTKT giống như máy xúc bánh lốp

3/ Máy ủi
- Kích thước lưỡi ủi (Dimensions of blade):
Rộng (Width): (mm)
Cao(Height): (mm)
- Chiều cao nâng lưỡi ủi ( Lifting height of blade): (mm)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight): (kG)

4/ Máy San
- Lưỡi san (Blade)
Chiều rộng (Width): (mm)
Chiều cao(Height): (mm)
- Góc cắt lưỡi san (Articulate angle): (độ)
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Min. turning radius): (mm)
- Kích thước bao (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)

5/ Máy cạp
- Dung tích thùng chứa (Bucket Capacity): (m3)
- Chiều rộng cắt đất (Cutting Width): (mm)
- Chiều sâu cắt đất (Cutting Depth): (mm)
- Động cơ (Engine):
Kiểu (Model):
Công suất/số vòng quay (Max output/rpm): kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed): (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height): (mm)
- Trọng lượng toàn bộ(Gross Weight): (kG)

 


Phòng chất lượng xe cơ giới
Địa chỉ : 18 - Đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại : (84.04) 7684715. FAX: (84.04) 7684730, (84.04) 7684773 . Email: VAQ@vr.org.vn Website : http://www.vr.org.vn/vaq
Đầu trang © Copyright by VAQ 2002 - Informatic Group