|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0014/18/30DRCN
|
Số Thông báo/GCN: |
16KDR/000016
|
Ngày
cấp: |
22/1/2018 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty t TOYOTA Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
Phu?ng Phc Th?ng, thnh ph? Phc Yn, t?nh Vinh Phc |
Điện
thoại: |
(0211) 3 868100-112 |
Số FAX: |
(0211) 3 868117 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
TOYOTA |
|
|
Số
loại: |
VIOS E NSP151L-BEMRKU |
Nước
sản xuất: |
Vi?t Nam |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
Sedan |
Khối lượng bản thân (kg): |
1068 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
2NR-FE |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng |
Kiểu
hộp số: |
Co kh |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
QCVN 86:2015/BGTVT |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
5.8 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
7.3 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
5 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 22/1/2021 |
|
|
|