THÔNG TIN VỀ MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU KIỂU LOẠI XE
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0023/15/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
15KDN/000068
|
Ngày
cấp: |
12/11/2015 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH lin doanh s?n xu?t t Ngi Sao
|
Địa chỉ: |
An Bnh, Di An, Bnh Duong |
Điện
thoại: |
08.38962181-4 |
Số FAX: |
8.38961566 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
MITSUBISHI |
|
|
Số
loại: |
PAJERO GLS |
Nước
sản xuất: |
Nh?t B?n |
Số chỗ ngồi: |
7 |
Kiểu
dáng xe: |
SUV |
Khối lượng bản thân (kg): |
2270 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 4 |
Kiểu động cơ: |
6G75 |
Loại động cơ: |
4 k?, 6 xi lanh ch? V |
Kiểu
hộp số: |
T? d?ng |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
QCVN 05:2009/BGTVT |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
13.75 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
17.87 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
11.36 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 12/11/2018 |
|
|
|
|