THÔNG TIN VỀ MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU KIỂU LOẠI XE
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0002/15/29DNCB
|
Số Thông báo/GCN: |
15FDN/000028
|
Ngày
cấp: |
9/2/2015 |
Loại hình: |
T? cng b? |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH t Th? Gi?i
|
Địa chỉ: |
Phng 306, l?u 3 ta nh New City, 216-218 Qu?c l? 13, P. Hi?p Bnh Chnh, TP. Th? ?c,TP.HCM |
Điện
thoại: |
|
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
VOLKSWAGEN |
|
|
Số
loại: |
TOUAREG V6 |
Nước
sản xuất: |
SLOVAKIA |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
SUV |
Khối lượng bản thân (kg): |
2100 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 4 |
Kiểu động cơ: |
CGRA |
Loại động cơ: |
4 k?, 6 xi lanh ch? V |
Kiểu
hộp số: |
T? d?ng |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
EC 715/2007 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
9.9 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
13.2 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
8 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 31/12/2016 |
|
|
|
|