|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0073/14/50DNCB
|
Số Thông báo/GCN: |
15FDN/000005
|
Ngày
cấp: |
8/1/2015 |
Loại hình: |
T? cng b? |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH Hnh Tu?ng t Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
106 Nguy?n Van Tr?i - Phu?ng 8 - Q.Ph Nhu?n - Tp.HCM |
Điện
thoại: |
|
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
SUBARU |
|
|
Số
loại: |
WRX AWD |
Nước
sản xuất: |
Nh?t B?n |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
Sedan |
Khối lượng bản thân (kg): |
1465 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 4 |
Kiểu động cơ: |
FA20 |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh n?m ngang, tăng p |
Kiểu
hộp số: |
Co kh |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
UNECE 83 - 06 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
9.2 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
12.8 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
7.1 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 31/12/2016 |
|
|
|