THÔNG TIN VỀ MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU KIỂU LOẠI XE
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0082/14/50DNCB
|
Số Thông báo/GCN: |
14FDN/000092
|
Ngày
cấp: |
31/12/2014 |
Loại hình: |
T? cng b? |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH lin doanh s?n xu?t t Ngi Sao
|
Địa chỉ: |
An Bnh, Di An, Bnh Duong |
Điện
thoại: |
08.38962181-4 |
Số FAX: |
8.38961566 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
MITSUBISHI |
|
|
Số
loại: |
ATTRAGE |
Nước
sản xuất: |
Thi Lan |
Số chỗ ngồi: |
5 |
Kiểu
dáng xe: |
Sedan |
Khối lượng bản thân (kg): |
870 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
3AG92 |
Loại động cơ: |
4 k?, 3 xi lanh th?ng hng |
Kiểu
hộp số: |
Co kh |
Loại nhiên liệu: |
Xang khng ch |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
ECE - R83 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
4.97 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
6.01 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
4.37 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 31/12/2016 |
|
|
|
|