|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|
Số Hồ sơ đăng ký: |
0103/18/29DNCN
|
Số Thông báo/GCN: |
18KDN/000151
|
Ngày
cấp: |
21/12/2018 |
Loại hình: |
C?p GCN |
Doanh nghiệp: |
Cng ty TNHH Nissan Vi?t Nam
|
Địa chỉ: |
T?ng 3, ta nh PVC Tower, s? 01 ph? Ph?m Van B?ch, phu?ng Yn Ha, qu?n C?u Gi?y, TP . H N?i |
Điện
thoại: |
|
Số FAX: |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA KIỂU LOẠI XE
|
Loại
xe: |
t con (M1) |
|
|
Nhãn hiệu: |
NISSAN |
|
|
Số
loại: |
TERRA S (JVLALHYD23IW7-----) |
Nước
sản xuất: |
Thailand |
Số chỗ ngồi: |
7 |
Kiểu
dáng xe: |
SUV |
Khối lượng bản thân (kg): |
2012 |
Công
thức bánh xe: |
4 x 2 |
Kiểu động cơ: |
YD25 |
Loại động cơ: |
4 k?, 4 xi lanh th?ng hng, tăng p |
Kiểu
hộp số: |
Co kh |
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
|
THÔNG TIN VỀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình thử nghiệm: |
QCVN 86:2015/BGTVT |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình kết hợp
(l/100km): |
7.15 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình trong đô thị
(l/100km):
|
8.95 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chu trình ngoài đô thị
(l/100km):
|
6.1 |
|
|
THỜI HẠN GCN: 21/12/2021 |
|
|
|